Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong bài thi IELTS. Bạn đã biết gì về công thức và cách dùng của thì này chưa? Hãy cùng Funedu tìm hiểu thêm trong bài viết dưới đây nhé:
1️⃣Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành như sau:
(+) S + have/has + Past Participle (PII)
(-) S + haven’t/hasn’t + PII
(?) Have/Has + S + PII?
2️⃣ Ví dụ về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
- Diễn đạt hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới thời gian cụ thể khi nào hành động đó đã xảy ra:
I have done all my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
She has visited Paris. (Cô ấy đã đi thăm Paris.)
- Diễn đạt hành động bắt đầu ở quá khứ và đang tiếp tục đến hiện tại:
They've been married for nearly fifty years. (Họ đã kết hôn được gần 50 năm.)
She has lived in Tokyo all her life. (Cô ấy đã sống ở Tokyo suốt đời.)
- Lưu ý rằng chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để diễn đạt hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn đang tiếp tục ở hiện tại:
She has been living in Tokyo all her life. (Cô ấy đã sống ở Tokyo suốt đời.)
- Diễn đạt hành động đã từng làm trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại:
He has written three books and he is working on another book. (Anh ấy đã viết được 3 cuốn sách và đang viết cuốn tiếp theo.)
- Sử dụng một mệnh đề với "since" để chỉ ra thời điểm một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại:
They've stayed with us since last week. (Họ đã ở với chúng tôi từ tuần trước.)
- Diễn đạt một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại, thường đi với trạng từ "ever":
Have you ever traveled to Europe? (Bạn đã từng đi du lịch châu Âu chưa?)
- Diễn đạt một hành động trong quá khứ quan trọng tại thời điểm nói:
I can't get in my house. I've lost my keys. (Tôi không thể vào nhà được. Tôi đã đánh mất chìa khóa.)
- Lưu ý đặc biệt: Trong một số trường hợp, ta sử dụng trạng từ quá khứ phân từ của động từ "to be" (been) như một dạng quá khứ phân từ của động từ "to go":
I have been to Paris. (Tôi đã đi Paris.)
3️⃣Các trạng từ thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành bao gồm: since, for, just recently, already, lately, before, ever, never, yet, so far,..
Ví dụ về việc sử dụng các trạng từ này trong thì hiện tại hoàn thành:
I have just gone out. (Tôi vừa mới ra ngoài.)
He hasn't told his family about that problem yet. (Anh ấy vẫn chưa kể với gia đình anh ấy về vấn đề đó đâu.)
Với kiến thức về thì hiện tại hoàn thành và các ví dụ thực hành trên đây, chúng ta hy vọng rằng bạn đã nắm rõ và có thể áp dụng thành thạo thì hiện tại hoàn thành. Điều này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và đạt được kết quả cao trong bài thi IELTS. Chúc bạn thành công!